|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
à o à o
adj Impetuous mưa à o à o như thác the rain impetuously rumbled down like waterfalls
| [à o à o] | | | thunderously, impetuously | | | à o à o đổ lá»™c rung cây (truyện Kiá»u) | | a whirlwind blustered, strewing buds and shaking trees | | | mÆ°a à o à o nhÆ° thác | | the rain impetuously rumbled down like waterfalls | | | à o à o nhÆ° ong vỡ tổ | | to rush in like swarm of bees |
|
|
|
|